Tỷ giá Vietcombank (VCB) ngày 22-10-2024 - Cập nhật lúc 16:40 27/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 22-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 16:40 27/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 72 ngoại tệ tăng giá, 21 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 82 ngoại tệ tăng giá và 33 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,532.77 16,699.77 17,235.54
Đô la Canada CAD 17,838.00 18,003 18,588
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,938 29,038 29,748
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 0.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,614.66 3,753.09
Euro EUR 26,918 26,968 28,083
Bảng Anh GBP 32,213 32,342 33,329
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,220.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 165.01 165.84 171.53
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.90 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,569 85,871
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,974.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 250.57 277.39
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,737.16 7,006.52
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,395.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,914 19,038 19,612
Bạc Thái THB 706.00 726.00 793.00
Đô la Mỹ USD 25,085 25,085 25,445

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 850,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,509
EUR 25,878 27,297
GBP 31,003 32,320
JPY 159.37 168.63
HKD 3,183.43 3,318.74
AUD 15,978.36 16,657.51
CAD 17,522.02 18,266
RUB 0.00 257.50
Cập nhật lúc 16:40 27/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021